The Taklimakan Desert second in size only to Africa’s Sahara Desert, occupies some 337,600 square kilometers 1 (130,300 square miles) of northwestern China — an area about the size of Finland. | Sa mạc Taklimakan có kích thước được đánh giá là lớn thứ hai chỉ sau sa mạc Sahara của châu Phi và diện tích vào khoảng 337.600 km vuông (130.300 dặm vuông) thuộc vùng Tây Bắc Trung Quốc - khu vực có cùng kích thước với Phần Lan. |
Sparse rainfall, daily temperature swings of up to 20°C (68°F), and violent sandstorms make it one of the most extreme environments on Earth. | Lượng mưa rải rác vài nơi, nhiệt độ hàng ngày có khi dao động lên đến 20°C (68°F) và bão cát dữ dội làm cho nó trở thành một trong những vùng có môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái Đất. |
Eighty-five percent of the Taklimakan Desert consists of shifting sand dunes, some up to 250 meters tall, that are largely free of vegetation. | 85 % sa mạc Taklimakan bao gồm các đụn cát có thể dịch chuyển và một số cao tới 250 mét, phần lớn không có thảm thực vật. |
Yet, transitional areas between the open desert and oases on the desert fringe support diverse plant forms that not only have adapted to the harsh conditions but actually thrive there. | Tuy nhiên, khu vực chuyển tiếp giữa sa mạc mở và ốc đảo trên rìa sa mạc là nơi sống của các dạng thực vật đa dạng, chúng không chỉ thích ứng với điều kiện khắc nghiệt mà còn thực sự tăng trưởng mạnh ở đó. |
Successful desert plants are resilient to scorching summers and frigid winters, drought, and high-salt conditions. | Cây ở vùng sa mạc sống được nhờ khả năng chịu đựng được cái nóng của mùa hè và cái lạnh giá vào mùa đông cũng như các đợt hạn hán và mặt đất có nồng độ muối cao. |
The plants’ principal defense against these environmental stressors consists of drawing in as much water as possible while minimizing moisture loss. | Sự bảo vệ chính của cây để chống lại những yếu tố khắc nghiệt từ môi trường này bao gồm việc rút ra càng nhiều nước càng tốt trong khi phải giảm tối thiểu việc thất thoát độ ẩm. |
Three Taklimakan plants — Populus euphratica, Tamarix ramosissima, and Alhagi sparsifolia — represent some of the most diverse, prolific vegetation in the area; | Ba loài thực vật ở sa mạc Takliamakan - Populus euphratica, Tamarix ramosissima và Alhagi sparsifolia - đại diện cho một trong số thảm thực vật đa dạng có sự phát triển nhất trong khu vực; |
although they share many survival strategies, each has developed unique coping mechanisms of its own. | mặc dù chúng có nhiều điểm chung trong việc sinh tồn nhưng mỗi loài đều đã phát triển các cơ chế đối phó độc đáo của riêng mình. |
The Euphrates poplar, Populus euphratica, the only tall tree in the Taklimakan ecosystem, has an extensive root system that allows it to absorb water far from the standing tree. | Cây dương Euphrates, Populus euphratica, loài cây cao duy nhất trong hệ sinh thái Taklimakan có hệ thống rễ rộng lớn cho phép nó hấp thụ nước ở khoảng cách xa so với vị trí cây đứng. |
P. euphratica controls evaporation by opening and closing the stomata, or tiny pores, on the leaf surface in response to the amount of moisture being lost through the leaves to the surrounding air. | P. euphratica kiểm soát sự bay hơi bằng cách mở và đóng khí khổng hoặc lỗ rỗng nhỏ xíu trên bề mặt lá để đối phó với lượng hơi ẩm bị mất đi qua lá cây đến không khí xung quanh. |
These stomata generally remain open during the day while the plant conducts photosynthesis. | Các khí khổng này thường vẫn mở trong ngày trong lúc thực vật tiến hành quang hợp. |
P. euphratica can endure high-salt concentrations in the soil. | P. euphratica có thể chịu đựng nồng độ muối cao trong đất. |
It takes in unlimited amounts of salt through the roots, up the stem, and into leaves, where it dilutes the normally toxic salt by increasing the number and volume of its cells. | Phải mất một lượng muối không giới hạn qua rễ tác động lên thân cây và vào lá, nơi nó làm loãng nồng độ muối có hại thông thường bằng cách tăng số lượng và thể tích tế bào của nó. |
Tamarix ramosissima , a small tree with needlelike leaves commonly known as tamarisk or salt cedar, takes in enormous amounts of water via a far-reaching root system many times the size of the plant above ground. | Tamarix ramosissima, một cây nhỏ với lá hình kim thường được gọi như là Tamarisk hoặc Chi Tì Liễu chứa một lượng nước cực kỳ lớn thông qua một hệ thống rễ sâu rộng nhiều lần so với kích thước của cây trên mặt đất. |
Like P. euphratica tamarisk can naturally determine when to close stomata to inhibit evaporation and regulate photosynthesis. | Giống như P. euphratica tamarisk có thể nhận biết một cách tự nhiên thời điểm đóng khí khổng để ngăn chặn sự bay hơi và điều hòa sự quang hợp. |
Tamarisk has a high tolerance for salty conditions and even produces its own salt, which it accumulates in special glands between the leaves and then releases onto leaf surfaces. | Tamarisk có khả năng chịu mặn cao và thậm chí tự sản xuất ra muối của chính nó, cái mà nó tích tụ trong các tuyến đặc biệt giữa lá và sau đó tiết lên các bề mặt lá. |
Leaves dropping to the ground make the soil more saline, or salty, giving Tamarisk a competitive advantage over less salt-tolerant plants. | Lá rơi xuống đất làm cho đất trở nên mặn hơn đã tạo cho Tamarisk một lợi thế cạnh tranh lên các cây chịu mặn kém hơn. |
Alhagi sparsifolia, a spiny shrub, thrives in the Taklimakan Desert even though it uses large amounts of water, especially during the summer months. | Alhagi sparsifolia, một cây bụi gai phát triển mạnh ở sa mạc Taklimakan mặc dù nó sử dụng một lượng lớn nước, đặc biệt là trong những tháng ngày hè. |
With only a few wispy roots in the upper soil, it is unaffected by occasional flooding. | Chỉ với một vài rễ cây lưa thưa mọc ở phần đất trên, nó vẫn không bị ảnh hưởng bởi những cơn lũ bất chợt theo mùa |
Most of its roots reach down deep, where they take up water from as far as sixteen meters below ground. | Hầu hết rễ của nó cắm sâu xuống đất - nơi chúng lấy nước từ xa đến mười sáu mét dưới mặt đất. |
Unlike P. euphratica and T. ramosissima, which open and close stomata according to conditions on the leaf surface, A. sparsifolia does so according to hydraulic conductance — that is, the ease with which it takes up groundwater. | Không giống như P. euphratica và T. ramosissima thì mở và đóng khí khổng theo các điều kiện trên bề mặt lá, còn A. sparsifolia làm như vậy theo độ dẫn thủy lực - đó là, nhờ sự dễ dàng của độ dẫn này mà nó có thể chiếm lượng nước ngầm. |
Although desert plants have adapted for their own survival, they also help protect their ecosystem by stabilizing sand dunes, preventing erosion, presenting a barrier to sandstorms, and conserving biodiversity. | Mặc dù thảm thực vật sa mạc đã thích ứng với sự sống còn của chúng, chúng cũng giúp bảo vệ hệ sinh thái của chúng bằng cách ổn định cồn cát, ngăn ngừa xói lở, làm rào cản bão cát và bảo tồn đa dạng sinh học. |
Từ vựng trong bài
occasional: thường xuyên
accumulates: tích tụ
concentrations: nồng độ
desert fringe: rìa sa mạc
inhibit evaporation: ngăn chặn sự bay hơi
oases: ốc đảo
enormous amounts: chứa một lượng
stomata: khí khổng
evaporation: sự bay hơi
high tolerance for salty conditions: khả năng chịu mặn cao
groundwater: nước ngầm
needlelike leaves: lá hình kim
Sparse rainfall: Lượng mưa rải rác
spiny shrub: cây bụi gai
photosynthesis: quang hợp
dilutes: làm loãng
violent sandstorms: bão cát dữ dội
wispy: lưa thưa
vegetation: thảm thực vật
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét